Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 12 2019 lúc 13:57

D

“spacious”: rộng rãi, có nhiều không gian

Trái nghĩa là “cramped”: chật hẹp, tù túng

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 12 2019 lúc 4:57

Chọn C       Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt

A. indefinite: vô thời hạn

B. eternal: vĩnh hằng

D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 5 2018 lúc 8:12

Chọn C       Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt

A. indefinite: vô thời hạn

B. eternal: vĩnh hằng

D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 11 2018 lúc 4:00

Đáp án A

Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Hi vọng lớn nhất của việc tránh xuất hiện TV giá rẻ trong tương lai dựa vào những áp lực hiện tại đang đè lên mạng lưới di động để họ dẹp những hành động ấy.

=> Downmarket /,daʊn'mɑ:kɪt/ (a): giá rẻ

Xét các đáp án:

A. expensive /ɪk'spensɪv/ (a): đắt

B. famous /'feɪməs/ (a): nổi tiếng

C. poor quality: chất lượng kém

D. uncreative /,ʌn.kri'eɪtɪv/ (a): không sáng tạo

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 4 2017 lúc 12:47

Đáp án : B

To be disgusted at smt = Chán ghét cái gì >< To be delighted at smt = Vui vì cái gì

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 7 2019 lúc 5:46

Đáp án C

- Integrate /'intigreit/ (v): hợp nhất, hợp thành, hội nhập, hòa hợp (+ into/ with sth)

- Cooperate /koʊˈɑːˌreɪt/ (v): hợp tác, cộng tác

- Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra

- Connect (v): kết nối

ð Đáp án C (Họ không cố gắng hội nhập với cộng đồng địa phương.)

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
2 tháng 2 2019 lúc 14:06

Đáp án C

Integrate / 'intigreit]/ (v): hợp nhất, hợp thành (+ into/ with sth)

E.g: These programs will integrate with your existing software.

Cooperate / kəu'ɒpəreit/ (v): hợp tác, cộng tác

E.g: The two groups agreed to cooperate with each other.

Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra

E.g: Raw meat must be kept separate from cooked meat.

- Connect (v): kết nối

E.g: First connect the printer to the computer.

Đáp án C (Họ không nỗ lực hợp nhất với cộng đồng địa phương.)

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
8 tháng 5 2018 lúc 17:15

Đáp án B

A. separate: riêng biệt      B. put together       : đặt cùng nhau

C. Cooperate: hợp tác               D. connect: kết nối

Integrate= cooperate><separate

Họ đã không thực hiện bất kỳ nỗ lực để thống nhất với cộng đồng địa phương.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 7 2019 lúc 12:51

Đáp án B

Nod (v) gật (đầu)  >< shake (v): lắc

Dịch: Người Việt Nam gật đầu để chỉ ra rằng họ đồng ý với điều gì đó

Bình luận (0)